Có 2 kết quả:

处子秀 chǔ zǐ xiù ㄔㄨˇ ㄗˇ ㄒㄧㄡˋ處子秀 chǔ zǐ xiù ㄔㄨˇ ㄗˇ ㄒㄧㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first show
(2) maiden appearance

Từ điển Trung-Anh

(1) first show
(2) maiden appearance